Tư vấn mua máy phát điện gia đình
Để lựa chọn được máy phát điện gia đình phù hợp với nhu cầu sử dụng, chúng ta cần quan tâm đến những tiêu chí sau:
- Xác định nguồn điện 1 pha hay 3 pha: Nếu tất cả các thiết bị trong gia đình đều sử dụng điện 1 pha thì chúng ta nên chọn máy phát điện 1 pha cho dù nguồn điện lưới vào là 3 pha. Vì máy phát điện 3 pha công suất nhỏ, khi sử dụng dễ bị lệch pha dẫn đến máy không hoạt động.
- Xác định loại máy xăng hay dầu diesel: Tùy thuộc vào việc có thường xuyên sử dụng máy hay không. Nếu ở khu vực ít cúp điện lưới thì nên sử dụng máy xăng, vì đầu tư ban đầu ít, dễ sử dụng, độ ồn thấp hơn. Nếu ở khu vực hay cúp điện hoặc không có điện lưới thì nên sử dụng máy dầu diesel vì máy dầu tiêu thụ ít dầu đồng thời giá dầu cũng rẻ hơn vì thế sẽ tiết kiệm được chi phí vận hành. Tuy nhiên máy dầu có giá thành đắt hơn máy xăng và độ ồn cũng cao hơn (nếu không có vỏ chống ồn).
- Xác định công suất máy phát điện: Khi chọn mua máy phát điện, người dùng nên đếm trước các thiết bị dự tính sẽ sử dụng khi mất điện là bao nhiêu loại để tính toán công suất tiêu thụ tổng, từ đó có thể lựa chọn thiết bị phát điện có công suất phù hợp nhằm tránh tình trạng gây quá tải, chập điện, cháy các vật dụng nối với máy phát điện. Để tăng tuổi thọ và độ bền cho máy phát điện, người mua nên chọn mua máy phát điện có công suất cao hơn công suất tiêu thụ thực tế từ 15% đến 25%.
Nếu chỉ sử dụng trong gia đình với mục đích thắp sáng, quạt, tivi và nấu ăn thông thường thì chỉ cần mua loại công suất vừa và nhỏ từ 2 đến 3 kW. Còn nếu muốn sử dụng thêm các thiết bị ngốn điện như điều hoà thì nên chọn loại công suất lớn hơn từ 4 đến 6 kW. Để không gây ra tình trạng quá tải điện như nói ở trên thì máy nên có hệ số an toàn khoảng 1.1, nghĩa là chọn công suất bằng cách nhân công suất tải với hệ số an toàn.
Bảng liệt kê công suất của các thiết bị điện sau đây sẽ giúp bạn tính công suất phù hợp cho việc lựa chọn máy phát điện gia đình.
Tên thiết bị gia dụng | Công suất (W) |
Các loại bóng đèn (15-100W) | 15-100 |
Tủ lạnh | 100-500 |
Đài AM | 50-200 |
Quạt | 200 |
Ti vi LCD 32” | 80 |
Lò vi sóng | 700 |
Điều hòa (2HP–1,5HP–1HP) | 1500–1100–750 |
Nồi cơm điện | 500–700 |
Máy hút bụi | 600 |
Bơm nước (1/3 HP) | 700 |
Thiết bị mạng modem | 10 |
Tủ đông | 500 |
Máy tính xách tay | 110 |
Tivi thường | 200 |
Quạt treo tường | 55 – 65 |
Đèn tuýp 60cm – 120cm | 20 – 40 |
Máy pha cafe | 1200 |
Bình nước nóng | 5000 |